🌟 으로 인하다

1. 앞에 오는 말이 어떤 일에 대한 원인이나 이유가 됨을 나타내는 표현.

1. DO... (DẪN ĐẾN), VÌ… (DẪN ĐẾN): Cấu trúc thể hiện từ ngữ phía trước trở thành nguyên nhân hay lí do đối với việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지진으로 인한 사망자가 백 명이 넘는다.
    There are more than a hundred deaths from the earthquake.
  • Google translate 당분간 회사 사정으로 인하여 휴업합니다.
    We're closed for the time being for company reasons.
  • Google translate 잘못된 식습관으로 인해 비만이 발생할 수 있다.
    Obesity can occur due to poor eating habits.
  • Google translate 남부 지방은 이번 태풍으로 인해 큰 피해를 입었다.
    The southern part of the country was severely damaged by the typhoon.
  • Google translate 물품을 언제 보내 주실 수 있나요?
    When can you send the goods?
    Google translate 회사 휴업으로 인해 평소보다 조금 늦어질 것 같습니다.
    I'm afraid we'll be a little behind schedule due to the company's closure.
Từ tham khảo 로 인하다: 앞에 오는 말이 어떤 일에 대한 원인이나 이유가 됨을 나타내는 표현.

으로 인하다: euro inhada,による【に因る】,,,,улмаас, учир, учраас, шалтгаалаад, болоод,do... (dẫn đến), vì… (dẫn đến),เพราะ...จึง..., เป็นเพราะ...จึงทำให้, ...เนื่องมาจาก...,karena, sebab, oleh karena,,因为,由于,因……而……,

📚 Annotation: 'ㄹ'을 제외한 받침 있는 명사 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start 으로인하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99)